Từ "ký táng" trong tiếng Việt có nghĩa là chôn cất tạm thời, thường dùng để chỉ việc chôn một người nào đó ở một nơi không phải quê hương của họ, tức là nơi đất khách. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người qua đời ở một vùng đất xa lạ và gia đình hoặc người thân không thể đưa thi hài về quê hương để chôn cất.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ông nội tôi đã ký táng ở một nghĩa trang ở nước ngoài."
Câu nâng cao: "Trong một số trường hợp, khi người Việt Nam qua đời ở nước ngoài, họ thường phải ký táng do chi phí đưa thi hài về quê hương là rất lớn."
Các biến thể của từ:
Ký táng là một cụm từ cố định, không có nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "táng" riêng lẻ, có nghĩa là chôn cất (nhưng không có nghĩa là chôn cất tạm thời).
Phân biệt với từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Chôn: Cũng có nghĩa là đưa thi hài vào đất nhưng không chỉ rõ về việc chôn cất tạm.
Mai táng: Là một từ có nghĩa tương tự, chỉ việc chôn cất thi hài, nhưng cũng không chỉ rõ về việc tạm thời hay không.
Từ liên quan:
Cách sử dụng trong văn cảnh khác:
Trong văn học, từ "ký táng" có thể được dùng để thể hiện nỗi niềm đau khổ của người sống khi phải chôn cất người thân ở nơi xa lạ.
Trong các tác phẩm nghệ thuật, ký táng cũng có thể được dùng để tạo ra hình ảnh buồn bã và tịch mịch, gợi nhớ về quê hương và những kỷ niệm.